类别 |
序号 |
相应语种翻译 |
开设时间 |
Chuyên ngành Vănhọc và ngôn ngữ nước ngoài |
1 |
tiếng Nga |
1941 |
2 |
tiếng Anh |
1944 |
3 |
tiếng Pháp |
1950 |
4 |
tiếng Đức |
1950 |
5 |
tiếng Tây Ban Nha |
1952 |
6 |
tiếng Ba Lan |
1954 |
7 |
tiếng Séc |
1954 |
8 |
tiếng Rumani |
1956 |
9 |
tiếng Nhật |
1956 |
10 |
tiếng Ả Rập |
1958 |
11 |
tiếng Campuchia |
1961 |
12 |
tiếng Lào |
1961 |
13 |
tiếng Sinhala |
1961 |
14 |
tiếng Mã Lai |
1961 |
15 |
tiếng Thụy Điển |
1961 |
16 |
tiếng Bồ Đào Nha |
1961 |
17 |
tiếng Hungary |
1961 |
18 |
tiếng Albania |
1961 |
19 |
tiếng Bungari |
1961 |
20 |
tiếng Swahili |
1961 |
21 |
tiếng Miến Điện |
1962 |
22 |
tiếng Indonesia |
1962 |
23 |
tiếng Ý |
1962 |
24 |
tiếng Croatia |
1963 |
25 |
tiếng Serbia |
1963 |
26 |
tiếng Hausa |
1964 |
27 |
tiếng Việt |
1965 |
28 |
tiếng Thái |
1965 |
29 |
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
1985 |
30 |
tiếng Hàn |
1994 |
31 |
tiếng Slovak |
1999 |
32 |
tiếng Phần Lan |
2002 |
33 |
tiếng Ukraina |
2003 |
34 |
tiếng Hà Lan |
2003 |
35 |
tiếng Na Uy |
2005 |
36 |
tiếng Iceland |
2005 |
37 |
tiếng Đan Mạch |
2005 |
38 |
tiếng Hy Lạp |
2005 |
39 |
Phiêndịch |
2006 |
40 |
tiếng Philippin |
2006 |
41 |
tiếng Hindi |
2007 |
42 |
tiếng Urdu |
2007 |
43 |
tiếng Do Thái |
2007 |
44 |
tiếng Ba Tư |
2007 |
45 |
tiếng Slovenia |
2010 |
46 |
tiếng Estonia |
2010 |
47 |
tiếng Latvia |
2010 |
48 |
tiếng Litva |
2010 |
49 |
tiếng Ireland |
2010 |
50 |
tiếng Malta |
2010 |
51 |
tiếng Bengali |
2011 |
52 |
tiếng Kazakhstan |
2011 |
53 |
tiếng Uzbek |
2011 |
54 |
tiếng Latin |
2011 |
55 |
tiếng Zulu |
2011 |
56 |
tiếng Kyrgyz |
2012 |
57 |
tiếng Pashto |
2012 |
58 |
tiếng Phạn,tiếng Pali |
2012 |
59 |
tiếng Amharic |
2012 |
60 |
tiếng Nepal |
2013 |
61 |
tiếng Somali |
2013 |
62 |
tiếng Tamil |
2014 |
63 |
tiếng Turkmen |
2014 |
64 |
tiếng Catalan |
2014 |
65 |
tiếng Yoruba |
2014 |
66 |
tiếng Mông Cổ |
2015 |
67 |
tiếng Armenia |
2015 |
68 |
tiếng Malagasy |
2015 |
69 |
tiếng Gruzia |
2015 |
70 |
tiếng Azerbaijan |
2015 |
71 |
tiếng Afrikaans |
2015 |
72 |
tiếng Macedonia |
2015 |
73 |
tiếng Tajik |
2015 |
74 |
tiếng Tswana |
2016 |
75 |
tiếng Ndebele |
2016 |
76 |
tiếng Comorian |
2016 |
77 |
tiếng Creole |
2016 |
78 |
tiếng Shona |
2016 |
79 |
tiếng Tigrinya |
2016 |
80 |
tiếng Belarus |
2016 |
81 |
tiếng Maori |
2016 |
82 |
tiếng Tongan |
2016 |
83 |
tiếng Samoa |
2016 |
84 |
tiếng Kurd |
2016 |
85 |
tiếng Bislama |
2017 |
86 |
tiếng Dari |
2017 |
87 |
tiếng Tetum |
2017 |
88 |
tiếng Dhivehi |
2017 |
89 |
tiếng Fijian |
2017 |
90 |
tiếng Quần đảo Cook Maori |
2017 |
91 |
tiếng Lundi |
2017 |
92 |
tiếng Luxembourgish |
2017 |
93 |
tiếng Kinyarwanda |
2017 |
94 |
tiếng Niuean |
2017 |
95 |
tiếng Pi King |
2017 |
96 |
tiếng Chewa |
2017 |
97 |
tiếng Sesuto |
2017 |
98 |
tiếng Sango |
2017 |
99 |
tiếng Tamazighat |
2018 |
100 |
tiếng Java |
2018 |
101 |
tiếng Punjabi |
2018 |
Chuyên ngànhphingoại ngữ |
102 |
Giáo dục tiếng Trung quốc tế |
1985 |
103 |
Kinh tế và thương mại quốc tế |
1999 |
104 |
Ngoại giao |
1999 |
105 |
Luật học |
2001 |
106 |
Báo chí |
2001 |
107 |
Tài chính |
2002 |
108 |
Quản trị kinh doanh |
2002 |
109 |
Quản lý thông tin và hệ thống thông tin |
2002 |
110 |
Thương mại điện tử |
2002 |
111 |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc |
2004 |
112 |
Kế toán |
2004 |
113 |
Khoa học và kĩ thuật máy tính |
2006 |
114 |
Chính trị học và hành chính học |
2014 |
115 |
Lịch sử thế giới |
2017 |
116 |
Hí kịch học |
2017 |
117 |
Quản lý tài chính |
2017 |
118 |
Kinh doanh quốc tế |
2017 |
119 |
Các tổ chức quốc tế và quản trị toàn cầu |
2018 |
120 |
Truyền thông |
2018 |
121 |
Ngôn ngữ và lịch sử nước ngoài |
2018 |